Mô tả
ĐẶC ĐIỂM
● SP LH là mũi taro rãnh xoắn để taro ren trái trong các lỗ bít hay lỗ tịt.
● SP LH UNC UNF được sử dụng để gia công ren trái, ren thống nhất UNC, UNF.
● SP LH W được sử dụng để gia công ren trái, ren anh chuẩn BSW (W).
● Có rãnh xoắn dùng cho lỗ bít (lỗ mù, lỗ tịt).
| MÃ HÀNG | MÔ TẢ |
| SPP2.0E–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P1 M2 X 0.4 |
| SPP2.3E–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P1 M2.3 X 0.4 |
| SPP2.5F–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P1 M2.5 X 0.45 |
| SPP2.6F–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P1 M2.6 X 0.45 |
| SPP3.0G–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P1 M3 X 0.5 |
| SPQ4.0I–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M4 X 0.7 |
| SPQ5.0K–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M5 X 0.8 |
| SPQ6.0M–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M6 X 1 |
| SPQ7.0M–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M7 X 1 |
| SPQ8.0N–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M8 X 1.25 |
| SPQ8.0M–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M8 X 1 |
| SPQ010O–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M10 X 1.5 |
| SPQ010N–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M10 X 1.25 |
| SPQ010M–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M10 X 1 |
| SPQ012P–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M12 X 1.75 |
| SPQ012O–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M12 X 1.5 |
| SPQ012N–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M12 X 1.25 |
| SPQ012M–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M12 X 1 |
| SPQ014Q–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M14 X 2 |
| SPQ014O–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M14 X 1.5 |
| SPQ014M–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M14 X 1 |
| SPQ016Q–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M16 X 2 |
| SPQ016O–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M16 X 1.5 |
| SPR018R–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 M18 X 2.5 |
| SPQ018O–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 M18 X 1.5 |
| SPR020O–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 M20 X 1.5 |
| SPR020R–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 M20 X 2.5 |
| SPR022R–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 M22 X 2.5 |
| SPR022O–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 M22 X 1.5 |
| SPR024S–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 M24 X 3 |
| SPR024Q–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 M24 X 2 |
| SPR024O–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 M24 X 1.5 |
| SPR027S–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 M27 X 3 |
| SPR027O–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 M27 X 1.5 |
| SPS030T–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P4 M30 X 3.5 |
| SPR030Q–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 M30 X 2 |
| SPR030O–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 M30 X 1.5 |
| SPQW04N–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 1/4 W20 |
| SPQW05O–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 5/16 W18 |
| SPQW06P–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 3/8 W16 |
| SPRW07Q–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 7/16 W14 |
| SPRW08S–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 1/2 W12 |
| SPRW10U–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 5/8 W11 |
| SPRW12V–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 3/4 W10 |
| SPQU04N–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 1/4 – 20UNC |
| SPQU04K–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 1/4 – 28UNF |
| SPQU05O–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 5/16 – 18UNC |
| SPQU05M–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 5/16 – 24UNF |
| SPQU06P–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 3/8 – 16UNC |
| SPQU06M–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 3/8 – 24UNF |
| SPRU07Q–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 7/16 – 14UNC |
| SPQU07N–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 7/16 – 20UNF |
| SPRU08R–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P3 1/2 – 13UNC |
| SPQU08N–L | Mũi Taro Xoắn SP LH P2 1/2 – 20UNF |






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.